Đọc nhanh: 矫形用石膏绷带 (kiểu hình dụng thạch cao băng đới). Ý nghĩa là: Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình.
矫形用石膏绷带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫形用石膏绷带
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 用 绷带 把 伤口 裹好
- Dùng băng băng bó vết thương lại.
- 他 用 力气 扔掉 了 这 石头
- Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.
- 他 用力 绷住 这根 线
- Anh ấy cố kéo căng sợi dây này.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
形›
用›
矫›
石›
绷›
膏›