Đọc nhanh: 石膏绷带 (thạch cao băng đới). Ý nghĩa là: đúc thạch cao, băng bột thạch cao.
石膏绷带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đúc thạch cao
plaster cast
✪ 2. băng bột thạch cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石膏绷带
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 把 绷带 紧 一下
- Thắt chặt băng gạc một chút.
- 用 绷带 把 伤口 裹好
- Dùng băng băng bó vết thương lại.
- 我 忘 了 带 润唇膏
- Tôi quên mang theo son dưỡng môi rồi.
- 护士 给 我 受伤 的 胳臂 裹 上 绷带
- Y tá băng bó cánh tay bị thương của tôi.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
石›
绷›
膏›