Đọc nhanh: 便携式手持小便器 (tiện huề thức thủ trì tiểu tiện khí). Ý nghĩa là: dụng cụ đi tiểu cầm tay.
便携式手持小便器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ đi tiểu cầm tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便携式手持小便器
- 便利店 二十四 小时 营业
- Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 貌似 是 我 拿来 了 便携式 监护仪
- Có vẻ như tôi là người có màn hình di động.
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 我 只求 , 能够 陪 着 小 师傅 在 恒山 终老 便 此生 无憾 了
- Ta chỉ muốn có thể ở tới già cùng tiểu sư phụ ở Hành Sơn, cũng coi như kiếp này không hối hận.
- 你 如果 一时 手头不便 , 我 可以 先垫 上
- nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
器›
⺌›
⺍›
小›
式›
手›
持›
携›