Đọc nhanh: 医用探针 (y dụng tham châm). Ý nghĩa là: Thiết bị dò cho mục đích y tế; dụng cụ dò cho mục đích y tế.
医用探针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị dò cho mục đích y tế; dụng cụ dò cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用探针
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 医生 正在 给 他 针炙
- Bác sĩ đang châm cứu cho anh ấy.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
探›
用›
针›