Đọc nhanh: 直视 (trực thị). Ý nghĩa là: nhìn thẳng vào.
直视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn thẳng vào
to look straight at
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直视
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
- 她 一直 重视 身体健康
- Cô luôn coi trọng sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
视›