Đọc nhanh: 直话 (trực thoại). Ý nghĩa là: nói chuyện thẳng thắn, lời nói thẳng thắn.
直话 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện thẳng thắn
straight talk
✪ 2. lời nói thẳng thắn
straightforward words
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直话
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 厂方 与 工人 直接对话
- Nhà máy và công nhân trực tiếp đối thoại.
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 她 是 个 直爽 人 , 从来不 把 自己 想 说 的话 埋藏 在 心里
- cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
- 他 凭直觉 认为 她 说 的 是 谎话
- Anh ta cảm thấy bằng trực giác rằng cô ấy đang nói dối.
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
- 她 一直 用 温和 的 语气 说话
- Cô ấy vẫn luôn dùng giọng nhẹ nhàng nói chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
话›