Đọc nhanh: 皮衣 (bì y). Ý nghĩa là: áo da.
皮衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo da
用毛皮或皮革制成的衣服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮衣
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 她 忙 着 吊 那件 皮衣
- Cô ấy đang bận may chần chiếc áo da đó.
- 她 的 黑色 衣服 衬得 她 的 皮肤
- Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
- 国家 怎么 就 没 拿 你 的 脸皮 研究 防弹衣 ?
- Tại sao đất nước không lấy khuôn mặt của bạn để nghiên cứu áo chống đạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
衣›