Đọc nhanh: 皇帝不急太监急 (hoàng đế bất cấp thái giám cấp). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) những người quan sát lo lắng hơn những người liên quan, (văn học) Hoàng đế không lo lắng, nhưng hoạn quan của ông ta (thành ngữ).
皇帝不急太监急 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) những người quan sát lo lắng hơn những người liên quan
fig. the observers are more anxious than the person involved
✪ 2. (văn học) Hoàng đế không lo lắng, nhưng hoạn quan của ông ta (thành ngữ)
lit. the emperor is not worried, but his eunuchs are (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇帝不急太监急
- 遇事 不要 太 急躁
- Gặp chuyện đừng có cuống quá.
- 他 横竖 要来 的 , 不必 着急
- bất kỳ thế nào anh ấy cũng đến, không nên sốt ruột.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 不 等 了 , 我 有 个 急诊
- Không đợi nữa, tôi còn có ca cấp cứu.
- 不要 太 着急 赚钱
- Đừng vội vàng kiếm tiền.
- 你 不要 让 我们 着急
- Đừng làm chúng tôi lo lắng.
- 他 话 说 得 很 急 , 我 听不懂
- Anh ấy nói quá nhanh, tôi không hiểu.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
太›
帝›
急›
皇›
监›