疮痍满目 chuāngyí mǎnmù
volume volume

Từ hán việt: 【sang di mãn mục】

Đọc nhanh: 疮痍满目 (sang di mãn mục). Ý nghĩa là: tan hoang xơ xác; xơ xác tiêu điều; xơ rơ.

Ý Nghĩa của "疮痍满目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疮痍满目 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tan hoang xơ xác; xơ xác tiêu điều; xơ rơ

比喻触目皆是天灾人祸,穷困流离,民不聊生的景象

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮痍满目

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 圆满结束 yuánmǎnjiéshù

    - Dự án kết thúc tốt đẹp.

  • volume volume

    - 疮痍 chuāngyí

    - thương tích

  • volume volume

    - 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - long lanh rực rỡ hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 满目凄凉 mǎnmùqīliáng

    - đâu đâu cũng thấy cảnh tượng thê lương.

  • volume volume

    - duì 目前 mùqián de 薪水 xīnshuǐ 不太 bùtài 满意 mǎnyì

    - Anh ấy không hài lòng với mức lương hiện tại của mình.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 取得 qǔde le 圆满 yuánmǎn de 成果 chéngguǒ

    - Dự án đã đạt được kết quả tốt đẹp.

  • volume volume

    - 货架 huòjià shàng 各个 gègè 品种 pǐnzhǒng 牌子 páizi de 果冻 guǒdòng 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - Sự đa dạng của các loại thạch và nhãn hiệu khác nhau trên kệ làm tôi choáng váng.

  • volume volume

    - yòng 挑逗 tiǎodòu de 目光 mùguāng kàn le 一眼 yīyǎn 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丶一ノ丶一一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKN (大大弓)
    • Bảng mã:U+75CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa