Đọc nhanh: 窗板 (song bản). Ý nghĩa là: ván cửa sổ.
窗板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ván cửa sổ
用作窗台或窗框的一部分或作遮板的木板
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 临街 的 窗户
- cửa sổ nhìn ra đường cái.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
窗›