Đọc nhanh: 疮痍 (sang di). Ý nghĩa là: vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu điều; cảnh hoang tàng; cảnh tàn phá, chốc lở.
疮痍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu điều; cảnh hoang tàng; cảnh tàn phá
创痍创伤,比喻地方遭受破坏或灾害后的景象
✪ 2. chốc lở
创痍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮痍
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 疮痍
- thương tích
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 她 手上 有疮
- Cô ấy có vết loét trên tay.
- 她 的 手上 有疮
- Cô ấy có vết thương trên tay.
- 他 的 疮 还 没 好
- Vết thương của anh ấy chưa lành.
- 她 的 手上 长疮 了
- Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.
- 你 不是 上个月 才 做 的 痔疮 手术 吗 ?
- Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疮›
痍›