疮痍 chuāngyí
volume volume

Từ hán việt: 【sang di】

Đọc nhanh: 疮痍 (sang di). Ý nghĩa là: vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu điều; cảnh hoang tàng; cảnh tàn phá, chốc lở.

Ý Nghĩa của "疮痍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疮痍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu điều; cảnh hoang tàng; cảnh tàn phá

创痍创伤,比喻地方遭受破坏或灾害后的景象

✪ 2. chốc lở

创痍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮痍

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • volume volume

    - 疮痍 chuāngyí

    - thương tích

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 治疗 zhìliáo chuāng

    - Bác sĩ điều trị vết loét.

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết loét trên tay.

  • volume volume

    - de 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết thương trên tay.

  • volume volume

    - de chuāng hái méi hǎo

    - Vết thương của anh ấy chưa lành.

  • volume volume

    - de 手上 shǒushàng 长疮 zhǎngchuāng le

    - Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.

  • volume volume

    - 不是 búshì 上个月 shànggeyuè cái zuò de 痔疮 zhìchuāng 手术 shǒushù ma

    - Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丶一ノ丶一一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKN (大大弓)
    • Bảng mã:U+75CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp