Đọc nhanh: 男士晨礼服 (nam sĩ thần lễ phục). Ý nghĩa là: Lễ phục buổi sớm của nam.
男士晨礼服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ phục buổi sớm của nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男士晨礼服
- 将士用命 ( 军官 和 土兵 都 服从命令 )
- tướng sĩ đều theo lệnh.
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
- 你 穿 这身 晚礼服 真 帅气
- Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.
- 你 看看 这位 男士
- Bạn thấy người đàn ông này?
- 她 每天 早晨 熨 她 的 制服
- Cô ấy là đồng phục của mình mỗi sáng.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
晨›
服›
男›
礼›