Đọc nhanh: 男式晨礼服 (nam thức thần lễ phục). Ý nghĩa là: lễ phục buổi sớm của nam (Quần áo nam).
男式晨礼服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ phục buổi sớm của nam (Quần áo nam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男式晨礼服
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 各种 式样 的 服装
- nhiều kiểu quần áo.
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 女王 以 传统 仪式 举行 了 加冕礼
- Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.
- 她 设计 的 古朴 式样 服装 不会 过时
- Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.
- 赏钱 , 小费 当 得到 服务 所 给 的 恩惠 或 礼物 , 通常 以钱 的 形式 给予
- Tiền thưởng, tiền tip được trao để đền đáp cho sự ân huệ hoặc món quà được cung cấp bởi dịch vụ, thường được trao dưới hình thức tiền mặt.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
晨›
服›
男›
礼›