Đọc nhanh: 女士常礼服 (nữ sĩ thường lễ phục). Ý nghĩa là: Lễ phục thường của nữ.
女士常礼服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ phục thường của nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女士常礼服
- 这位 女士 非常 文雅
- Người phụ nữ này rất nhã nhặn.
- 虹 女士 唱歌 非常 好听
- Bà Hồng hát rất hay.
- 赏钱 , 小费 当 得到 服务 所 给 的 恩惠 或 礼物 , 通常 以钱 的 形式 给予
- Tiền thưởng, tiền tip được trao để đền đáp cho sự ân huệ hoặc món quà được cung cấp bởi dịch vụ, thường được trao dưới hình thức tiền mặt.
- 忙 女士 非常 友善
- Bà Mang rất thân thiện.
- 淮 女士 非常 友善
- Bà Hoài rất thân thiện.
- 硕 女士 非常 友好
- Bà Thạc rất thân thiện.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
女›
常›
服›
礼›