Đọc nhanh: 电子公告牌服务 (điện tử công cáo bài phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ bảng thông báo điện tử (dịch vụ viễn thông); dịch vụ bảng tin điện tử (dịch vụ viễn thông).
电子公告牌服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ bảng thông báo điện tử (dịch vụ viễn thông); dịch vụ bảng tin điện tử (dịch vụ viễn thông)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子公告牌服务
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 挂牌 服务
- bảng tên của phục vụ
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 政府 计划 健全 公共服务
- Chính phủ kế hoạch hoàn thiện dịch vụ công.
- 公司 提供 优质 的 客户服务
- Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
务›
告›
子›
服›
牌›
电›