Đọc nhanh: 电子商务平台合作伙伴 (điện tử thương vụ bình thai hợp tá hoả bạn). Ý nghĩa là: đối tác nền tảng thương mại điện tử.
电子商务平台合作伙伴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối tác nền tảng thương mại điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子商务平台合作伙伴
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 我们 正在 寻找 新 的 合作伙伴
- Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác mới.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 本来 说好 合作 , 他俩 却 各怀鬼胎 , 看样子 这 协商 要 破局 了
- Đáng lẽ hợp tác ăn ý nhưng hai người lại có những mánh khóe riêng, có vẻ như cuộc đàm phán này sắp đổ bể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
伴›
作›
务›
台›
合›
商›
子›
平›
电›