Đọc nhanh: 在线贺卡传送 (tại tuyến hạ ca truyền tống). Ý nghĩa là: Truyền thiếp chúc mừng trực tuyến.
在线贺卡传送 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền thiếp chúc mừng trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在线贺卡传送
- 我 女儿 喜欢 画 贺卡 送人
- Con gái tôi thích vẽ thiệp chúc mừng để tặng người khác.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 我们 在 课堂 上 做 了 贺卡
- Chúng tôi đã làm thiệp chúc mừng trong lớp học.
- 我 送给 妈妈 一张 漂亮 的 贺卡
- Tôi đã tặng mẹ một tấm thiệp đẹp.
- 我 买 了 两张 贺卡 送给 朋友
- Tôi đã mua hai tấm thiệp để tặng bạn.
- 在 你 妈妈 书桌上 有 一张 母亲节 贺卡
- Có một tấm thiệp chúc mừng ngày của mẹ trên bàn làm việc của mẹ bạn.
- 在 越南 教师节 , 学生 们 常常 送给 老师 花 和 卡片
- Vào Ngày Nhà giáo Việt Nam, học sinh thường tặng thầy cô hoa và thiệp.
- 在线 学习 比 传统 课堂 更加 灵活 方便
- Học trực tuyến linh hoạt và thuận tiện hơn so với lớp học truyền thống
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
卡›
在›
线›
贺›
送›