Đọc nhanh: 新闻社服务 (tân văn xã phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ hãng tin tức.
新闻社服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ hãng tin tức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻社服务
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 志愿者 无私 地 服务 了 社区
- Tình nguyện viên vô tư phục vụ cộng đồng.
- 他 热心 参与 社区服务
- Anh ấy nhiệt tình tham gia phục vụ cộng đồng.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 我们 的 目标 是 服务 社会
- Mục tiêu của chúng tôi là phục vụ xã hội.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
新›
服›
社›
闻›