Đọc nhanh: 电子公告牌 (điện tử công cáo bài). Ý nghĩa là: Bảng thông báo điện tử.
电子公告牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng thông báo điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子公告牌
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 他们 把 这个 消息 电告 她 的 家属
- Họ đã điện báo tin này cho gia đình cô.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 他们 在 公园 里 打牌
- Họ chơi bài trong công viên.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
告›
子›
牌›
电›