Đọc nhanh: 生意盎然 (sinh ý áng nhiên). Ý nghĩa là: xem 生機盎然 | 生机盎然.
生意盎然 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 生機盎然 | 生机盎然
see 生機盎然|生机盎然 [shēng jī àng rán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生意盎然
- 春意盎然
- ý xuân dạt dào
- 生趣盎然
- tràn đầy lòng yêu đời.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 这个 季节 , 大自然 充满 了 生意
- Vào mùa này, thiên nhiên căng tràn sức sống.
- 他 对 生活 心满意足
- Anh ấy hài lòng với cuộc sống.
- 他们 的 生意 每年 都 有 盈利
- Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
- 他 倘然 同意 , 你 就 请 他 到 这里 面试
- Nếu anh ta mà đồng ý, bạn mời anh ta đến đây phỏng vấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
然›
生›
盎›