Đọc nhanh: 生意经 (sinh ý kinh). Ý nghĩa là: lối buôn bán; cách buôn bán; kiểu buôn bán.
生意经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lối buôn bán; cách buôn bán; kiểu buôn bán
做生意的方法或门路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生意经
- 那桩 生意 已经 吹 了
- Giao dịch kinh doanh đó đã thất bại.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 他 做 了 一票 大 生意
- Anh ấy đã làm một vụ kinh doanh lớn.
- 他 一直 在 努力 做生意
- Anh ấy nỗ lực làm kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
生›
经›