做生意 zuò shēngyì
volume volume

Từ hán việt: 【tố sanh ý】

Đọc nhanh: 做生意 (tố sanh ý). Ý nghĩa là: buôn bán; kinh doanh; làm ăn; đi buôn. Ví dụ : - 他做生意赚了不少钱。 Anh ấy kinh doanh kiếm được kha khá.. - 他独自去中国做生意了。 Anh ấy một mình đi Trung Quốc làm ăn.

Ý Nghĩa của "做生意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 7-9

做生意 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buôn bán; kinh doanh; làm ăn; đi buôn

做买卖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì zhuàn le 不少 bùshǎo qián

    - Anh ấy kinh doanh kiếm được kha khá.

  • volume volume

    - 独自 dúzì 中国 zhōngguó 做生意 zuòshēngyì le

    - Anh ấy một mình đi Trung Quốc làm ăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做生意

  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì péi le 精光 jīngguāng

    - Làm kinh doanh anh ấy đã thiệt hại sạch sẽ.

  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì 需要 xūyào 道德 dàodé 诚信 chéngxìn le ma

    - Còn về đạo đức và sự chính trực?

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā shì zuò 外贸生意 wàimàoshēngyì de

    - Gia đình họ làm nghề buôn bán.

  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì 亏了 kuīle

    - Kinh doanh bị lỗ vốn.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 做生意 zuòshēngyì zuò 一路 yīlù 不顺 bùshùn

    - tôi thấy việc làm ăn của anh ấy không thuận lợi

  • volume volume

    - 独自 dúzì 中国 zhōngguó 做生意 zuòshēngyì le

    - Anh ấy một mình đi Trung Quốc làm ăn.

  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì zhuàn le 不少 bùshǎo qián

    - Anh ấy kinh doanh kiếm được kha khá.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 努力 nǔlì 做生意 zuòshēngyì

    - Anh ấy nỗ lực làm kinh doanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao