Đọc nhanh: 甜美可口 (điềm mĩ khả khẩu). Ý nghĩa là: ngọt xớt.
甜美可口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọt xớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜美可口
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 她 做 的 糕点 旨美 可口
- Bánh ngọt do cô ấy làm có vị thơm ngon vừa miệng.
- 蚝 肉 鲜美 很 可口
- Thịt hàu rất tươi ngon.
- 甘甜 可口
- vị ngọt vừa miệng
- 这种 乳脂糖 吃 起来 鲜美 可口
- Chất béo bơ này có vị rất ngon
- 是 它 成就 了 美味可口 的 小 蛋糕
- Đó là những gì làm cho nó ngon hơn.
- 食物 美味可口
- Đồ ăn ngon và hợp khẩu vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
可›
甜›
美›