Đọc nhanh: 毕升 (tất thăng). Ý nghĩa là: Bi Sheng (990-1051), người phát minh ra loại có thể di chuyển được.
毕升 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bi Sheng (990-1051), người phát minh ra loại có thể di chuyển được
Bi Sheng (990-1051), inventor of movable type
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕升
- 产量 回升
- sản lượng tăng trở lại
- 今年 是 我 的 毕业 之 年
- Năm nay là năm tôi tốt nghiệp.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 高中毕业 的 高斌 ( 化名 ) 看中 了 其中 的 商机 然而 却 走 了 歪路
- Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
毕›