Đọc nhanh: 比美 (bí mĩ). Ý nghĩa là: sánh bằng; sánh kịp; sánh tày.
比美 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sánh bằng; sánh kịp; sánh tày
媲美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比美
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 粉 花绽放 美丽 无比
- Hoa trắng nở rực rỡ tuyệt đẹp.
- 在 海边 , 美丽 的 贝壳 比比皆是
- Ở bờ biển, những vỏ sò đẹp nhiều vô kể.
- 你们 是 在 举行 选美 比赛 吗 没 邀请 我
- Bạn có một cuộc thi sắc đẹp và đã không mời tôi
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 这 比萨饼 , 美味 极了 !
- Bánh pizza này vị ngon quá trời quá đất!
- 她 的 笑容 无比 美丽
- Nụ cười của cô ấy đẹp vô cùng.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
美›