Đọc nhanh: 甜言美语 (điềm ngôn mĩ ngữ). Ý nghĩa là: những lời ngọt ngào, những cụm từ đẹp đẽ (thành ngữ); tâng bốc đạo đức giả.
甜言美语 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những lời ngọt ngào, những cụm từ đẹp đẽ (thành ngữ); tâng bốc đạo đức giả
sweet words, beautiful phrases (idiom); hypocritical flattery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜言美语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 这首 诗歌 语言 优美
- Bài thơ này có ngôn từ đẹp.
- 这个 狐狸 很会 说 甜言蜜语
- Kẻ cáo già này rất biết nói những lời ngọt ngào.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 让 我们 用 美酒 和 甜言 庆祝
- Chúng ta hãy ăn mừng bằng rượu vang và những lời ngọt ngào.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 把 甜言蜜语 倒进 你 的 耳朵 里
- Rót mật ngọt vào tai em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
美›
言›
语›