Đọc nhanh: 瓶用橡胶密封物 (bình dụng tượng giao mật phong vật). Ý nghĩa là: gioăng cao su cho bình; lọ.
瓶用橡胶密封物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gioăng cao su cho bình; lọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶用橡胶密封物
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 这瓶药 必须 密封 存放
- Chai thuốc này phải được bảo quản kín.
- 足球 的 胆 是 用 橡胶 做 的
- Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
封›
橡›
物›
瓶›
用›
胶›