Đọc nhanh: 橡胶水 (tượng giao thuỷ). Ý nghĩa là: Cao su hoà tan; dung dịch cao su.
橡胶水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao su hoà tan; dung dịch cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶水
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
水›
胶›