Đọc nhanh: 文具用密封化合物 (văn cụ dụng mật phong hoá hợp vật). Ý nghĩa là: Hỗn hợp niêm phong cho mục đích văn phòng Xi để niêm phong cho mục đích văn phòng.
文具用密封化合物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hỗn hợp niêm phong cho mục đích văn phòng Xi để niêm phong cho mục đích văn phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文具用密封化合物
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 倭国 文化 独具特色
- Văn hóa nước Nhật Bản độc đáo.
- 合作 促进 了 文化 的 交流
- Hợp tác thúc đẩy sự giao lưu văn hóa.
- 钙 的 化合物 用途 广泛
- Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
化›
合›
密›
封›
文›
物›
用›