Đọc nhanh: 草制瓶用包装物 (thảo chế bình dụng bao trang vật). Ý nghĩa là: Bao bì cho chai lọ bằng rơm.
草制瓶用包装物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao bì cho chai lọ bằng rơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草制瓶用包装物
- 她 自制 了 一瓶 草莓 果酱
- Cô ấy tự làm một lọ mứt dâu.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 铝箔 用于 包装 食物
- Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 包袱 里装 着 很多 衣物
- Trong tay nải chứa nhiều quần áo.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
包›
物›
瓶›
用›
草›
装›