Đọc nhanh: 物质滥用病人的康复 (vật chất lạm dụng bệnh nhân đích khang phục). Ý nghĩa là: dịch vụ phục hồi chức năng dành cho bệnh nhân lạm dụng chất gây nghiện dịch vụ cai nghiện.
物质滥用病人的康复 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ phục hồi chức năng dành cho bệnh nhân lạm dụng chất gây nghiện dịch vụ cai nghiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物质滥用病人的康复
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 医生 指导 病人 如何 康复
- Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân cách phục hồi.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 药物滥用 对 身体 有 病害
- Lạm dụng thuốc có hại cho cơ thể.
- 这种 病菌 附着 在 病人 使用 过 的 东西 上
- những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 咬文嚼字 者 爱用 言辞 多于 思想 或 实质 的 人
- Những người chỉ biết phân tích từ ngữ và chữ viết hơn là suy nghĩ hay thực chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
复›
康›
滥›
物›
用›
病›
的›
质›