Đọc nhanh: 为园艺维护出租动物 (vi viên nghệ duy hộ xuất tô động vật). Ý nghĩa là: Cho thuê động vật cho mục đích làm vườn.
为园艺维护出租动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê động vật cho mục đích làm vườn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为园艺维护出租动物
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 他 带 侄子 去 动物园
- Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
- 他 的 工作 是 在 动物园 喂 狮子
- Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
出›
动›
园›
护›
物›
租›
维›
艺›