Đọc nhanh: 驳复 (bác phục). Ý nghĩa là: bác bỏ; bẻ lại.
驳复 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác bỏ; bẻ lại
批驳答复
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳复
- 书面 答复
- trả lời bằng văn bản.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
驳›