Đọc nhanh: 爬升 (ba thăng). Ý nghĩa là: Bay lên cao.
爬升 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bay lên cao
2、比喻逐步提高。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬升
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 产量 回升
- sản lượng tăng trở lại
- 他 不断 提升 自己 的 伎 能
- Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
爬›