Đọc nhanh: 爱彼表 (ái bỉ biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ audemars piguet.
爱彼表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ audemars piguet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱彼表
- 你们 想 表达 爱意
- Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
- 彼方 的 代表 已经 到达
- Đại diện của bên kia đã đến nơi.
- 因为 有 爱 , 我们 相濡以沫 , 将 使 彼此 生命 的 宽度 更 展延
- Vì tình yêu, chúng ta sẽ đồng cam cộng khổ làm cho cuộc sống của nhau được kéo dài hơn.
- 他 向 她 表白 了 爱意
- Anh ấy đã tỏ tình với cô ấy.
- 他 一直 这么 爱 表现
- Anh ấy cứ luôn thích thể hiện như thế.
- 他 总爱 发表 一些 杂说
- Anh ấy luôn thích đưa ra một vài ý kiến ngoài lề.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 虽然 他 一心一意 德爱 着 那位 姑娘 , 但 从未 表白 过 心意
- Tuy anh ấy một lòng một dạ yêu cô gái ấy, nhưng trước giờ chưa từng bày tỏ tâm ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彼›
爱›
表›