熙熙攘攘 xīxīrǎngrǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hi hi nhương nhương】

Đọc nhanh: 熙熙攘攘 (hi hi nhương nhương). Ý nghĩa là: nhộn nhịp với hoạt động (thành ngữ), dập dìu.

Ý Nghĩa của "熙熙攘攘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

熙熙攘攘 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhộn nhịp với hoạt động (thành ngữ)

bustling with activity (idiom)

✪ 2. dập dìu

形容人来人往, 非常热闹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熙熙攘攘

  • volume volume

    - 攘臂 rǎngbì 高呼 gāohū

    - xắn tay áo hô to.

  • volume volume

    - 攘除 rǎngchú

    - bài trừ.

  • volume volume

    - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

  • volume volume

    - 攘臂 rǎngbì

    - xắn tay áo.

  • volume volume

    - 攘夺 rǎngduó

    - cướp giật.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 经济 jīngjì 熙盛 xīshèng

    - Kinh tế của thành phố này thịnh vượng.

  • volume volume

    - 熙光 xīguāng zài 地上 dìshàng

    - Ánh sáng sáng chiếu xuống đất.

  • volume volume

    - 文化 wénhuà de 繁荣 fánróng 带来 dàilái 思想 sīxiǎng de 熙兴 xīxīng

    - Sự thịnh vượng của văn hóa mang lại hưng thịnh của tư tưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+17 nét)
    • Pinyin: Níng , Ráng , Rǎng , Ràng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng , Nhượng
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRV (手卜口女)
    • Bảng mã:U+6518
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Yí
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUF (尸山火)
    • Bảng mã:U+7199
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa