唧唧喳喳 jījichāchā
volume volume

Từ hán việt: 【tức tức tra tra】

Đọc nhanh: 唧唧喳喳 (tức tức tra tra). Ý nghĩa là: ríu rít; chút cha chút chít; chút chít. Ví dụ : - 小鸟儿唧唧喳喳地叫。 chim con kêu chút chít.

Ý Nghĩa của "唧唧喳喳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唧唧喳喳 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ríu rít; chút cha chút chít; chút chít

象声词,形容杂乱细碎的声音也作叽叽喳喳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小鸟儿 xiǎoniǎoér 唧唧喳喳 jījīchācha jiào

    - chim con kêu chút chít.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唧唧喳喳

  • volume volume

    - 水枪 shuǐqiāng 唧出 jīchū 冰冷 bīnglěng 凉水 liángshuǐ

    - Súng nước phun ra nước lạnh buốt.

  • volume volume

    - 小鸟儿 xiǎoniǎoér 唧唧喳喳 jījīchācha jiào

    - chim con kêu chút chít.

  • volume volume

    - zhè 哼哼唧唧 hēnghēngjijī de 声音 shēngyīn ràng rén 烦躁 fánzào

    - Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 唧出 jīchū 黑色 hēisè 油液 yóuyè

    - Máy móc phun ra dầu màu đen.

  • volume volume

    - gāng 下过 xiàguò 地上 dìshàng 滑不唧溜 huábùjīliū 不好 bùhǎo zǒu

    - mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.

  • volume volume

    - hái xiǎng gēn 说话 shuōhuà 没想到 méixiǎngdào 蔫不唧 niānbùjī 地走了 dìzǒule

    - tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.

  • volume volume

    - 小鸟儿 xiǎoniǎoér zài 树上 shùshàng 叽叽喳喳 jījīchācha 叫唤 jiàohuan

    - chim non trên cành kêu chíp chíp.

  • volume volume

    - 喳喳 chācha

    - nói thì thầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:丨フ一フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAIL (口日戈中)
    • Bảng mã:U+5527
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDAM (口木日一)
    • Bảng mã:U+55B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình