Đọc nhanh: 唧唧喳喳 (tức tức tra tra). Ý nghĩa là: ríu rít; chút cha chút chít; chút chít. Ví dụ : - 小鸟儿唧唧喳喳地叫。 chim con kêu chút chít.
唧唧喳喳 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ríu rít; chút cha chút chít; chút chít
象声词,形容杂乱细碎的声音也作叽叽喳喳
- 小鸟儿 唧唧喳喳 地 叫
- chim con kêu chút chít.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唧唧喳喳
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 小鸟儿 唧唧喳喳 地 叫
- chim con kêu chút chít.
- 这 哼哼唧唧 的 声音 让 人 烦躁
- Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 刚 下过 雨 , 地上 滑不唧溜 不好 走
- mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
- 我 还 想 跟 他 说话 , 没想到 他 蔫不唧 地走了
- tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
- 小鸟儿 在 树上 叽叽喳喳 地 叫唤
- chim non trên cành kêu chíp chíp.
- 打 喳喳
- nói thì thầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唧›
喳›