Đọc nhanh: 煕煕攘攘 (hi hi nhương nhương). Ý nghĩa là: rộn ràng nhộn nhịp; dập dìu; người qua kẻ lại đông đúc náo nhiệt (qua lại).
煕煕攘攘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộn ràng nhộn nhịp; dập dìu; người qua kẻ lại đông đúc náo nhiệt (qua lại)
形容人来人往,非常热闹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煕煕攘攘
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 攘除
- bài trừ.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 攘夺
- cướp giật.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 攘外 ( 抵御 外患 )
- chống ngoại xâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攘›
煕›