煕煕攘攘 xī xī rǎngrǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hi hi nhương nhương】

Đọc nhanh: 煕煕攘攘 (hi hi nhương nhương). Ý nghĩa là: rộn ràng nhộn nhịp; dập dìu; người qua kẻ lại đông đúc náo nhiệt (qua lại).

Ý Nghĩa của "煕煕攘攘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煕煕攘攘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rộn ràng nhộn nhịp; dập dìu; người qua kẻ lại đông đúc náo nhiệt (qua lại)

形容人来人往,非常热闹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煕煕攘攘

  • volume volume

    - 攘臂 rǎngbì 高呼 gāohū

    - xắn tay áo hô to.

  • volume volume

    - 攘除 rǎngchú

    - bài trừ.

  • volume volume

    - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

  • volume volume

    - 攘夺 rǎngduó 政权 zhèngquán

    - cướp chính quyền.

  • volume volume

    - 攘臂 rǎngbì

    - xắn tay áo.

  • volume volume

    - 攘夺 rǎngduó

    - cướp giật.

  • volume volume

    - 干戈扰攘 gāngērǎorǎng

    - chiến tranh hỗn loạn.

  • volume volume

    - 攘外 rǎngwài ( 抵御 dǐyù 外患 wàihuàn )

    - chống ngoại xâm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+17 nét)
    • Pinyin: Níng , Ráng , Rǎng , Ràng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng , Nhượng
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRV (手卜口女)
    • Bảng mã:U+6518
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUF (尸山火)
    • Bảng mã:U+7155
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp