Đọc nhanh: 攘攘 (nhương nhương). Ý nghĩa là: nhốn nháo.
攘攘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhốn nháo
形容纷乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘攘
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 攘除
- bài trừ.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 攘夺
- cướp giật.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 攘外 ( 抵御 外患 )
- chống ngoại xâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攘›