Đọc nhanh: 热望 (nhiệt vọng). Ý nghĩa là: hy vọng tràn trề; mong mỏi.
热望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hy vọng tràn trề; mong mỏi
热烈盼望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热望
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 热切 的 愿望
- nguyện vọng khẩn thiết.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 玛丽和 我 热切 盼望 晚会 的 举行
- Tôi và Mary đang háo hức chờ đợi buổi tối của buổi tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
热›