热望 rèwàng
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt vọng】

Đọc nhanh: 热望 (nhiệt vọng). Ý nghĩa là: hy vọng tràn trề; mong mỏi.

Ý Nghĩa của "热望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hy vọng tràn trề; mong mỏi

热烈盼望

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热望

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Một trận vỗ tay nhiệt liệt.

  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - 热切 rèqiè de 愿望 yuànwàng

    - nguyện vọng khẩn thiết.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 大家 dàjiā 说说笑笑 shuōshuoxiàoxiào hěn 热闹 rènao

    - suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.

  • volume volume

    - 玛丽和 mǎlìhé 热切 rèqiè 盼望 pànwàng 晚会 wǎnhuì de 举行 jǔxíng

    - Tôi và Mary đang háo hức chờ đợi buổi tối của buổi tiệc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao