Đọc nhanh: 翻腾 (phiên đằng). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; quay cuồng; lộn tùng phèo; lộn phèo, lục tìm; lục lọi, xáo trộn. Ví dụ : - 波浪翻腾 sóng lớn cuồn cuộn. - 许多问题在他脑子里像滚了锅一样翻腾着。 nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.. - 几个柜子都翻腾到了,也没找到那件衣服。 anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
翻腾 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. cuồn cuộn; quay cuồng; lộn tùng phèo; lộn phèo
上下滚动
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 许多 问题 在 他 脑子里 像 滚 了 锅 一样 翻腾 着
- nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
✪ 2. lục tìm; lục lọi
翻动
- 几个 柜子 都 翻腾 到 了 , 也 没 找到 那 件 衣服
- anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
- 那些 事儿 , 不去 翻腾 也好
- mấy việc này, không đá động tới cũng được.
✪ 3. xáo trộn
破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排
✪ 4. cồn cuộn
上下滚动; 翻腾
✪ 5. rạo rực
表示歉意和感激
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻腾
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 小猫 在 翻来覆去 地腾 滚
- Con mèo con đang lăn đi lăn lại.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 几个 柜子 都 翻腾 到 了 , 也 没 找到 那 件 衣服
- anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
- 那些 事儿 , 不去 翻腾 也好
- mấy việc này, không đá động tới cũng được.
- 许多 问题 在 他 脑子里 像 滚 了 锅 一样 翻腾 着
- nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翻›
腾›