翻腾 fānténg
volume volume

Từ hán việt: 【phiên đằng】

Đọc nhanh: 翻腾 (phiên đằng). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; quay cuồng; lộn tùng phèo; lộn phèo, lục tìm; lục lọi, xáo trộn. Ví dụ : - 波浪翻腾 sóng lớn cuồn cuộn. - 许多问题在他脑子里像滚了锅一样翻腾着。 nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.. - 几个柜子都翻腾到了也没找到那件衣服。 anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.

Ý Nghĩa của "翻腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翻腾 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. cuồn cuộn; quay cuồng; lộn tùng phèo; lộn phèo

上下滚动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 波浪 bōlàng 翻腾 fānténg

    - sóng lớn cuồn cuộn

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 问题 wèntí zài 脑子里 nǎozilǐ xiàng gǔn le guō 一样 yīyàng 翻腾 fānténg zhe

    - nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.

✪ 2. lục tìm; lục lọi

翻动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 几个 jǐgè 柜子 guìzi dōu 翻腾 fānténg dào le méi 找到 zhǎodào jiàn 衣服 yīfú

    - anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 事儿 shìer 不去 bùqù 翻腾 fānténg 也好 yěhǎo

    - mấy việc này, không đá động tới cũng được.

✪ 3. xáo trộn

破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排

✪ 4. cồn cuộn

上下滚动; 翻腾

✪ 5. rạo rực

表示歉意和感激

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻腾

  • volume volume

    - 波浪 bōlàng 翻腾 fānténg

    - sóng lớn cuồn cuộn

  • volume volume

    - 不要 búyào 翻过去 fānguòqù de 老账 lǎozhàng le

    - đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu shǎo 事情 shìqing duō 倒腾 dǎoténg kāi

    - người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo zài 翻来覆去 fānláifùqù 地腾 dìténg gǔn

    - Con mèo con đang lăn đi lăn lại.

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 今年 jīnnián 翻了一番 fānleyīfān

    - Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 柜子 guìzi dōu 翻腾 fānténg dào le méi 找到 zhǎodào jiàn 衣服 yīfú

    - anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 事儿 shìer 不去 bùqù 翻腾 fānténg 也好 yěhǎo

    - mấy việc này, không đá động tới cũng được.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 问题 wèntí zài 脑子里 nǎozilǐ xiàng gǔn le guō 一样 yīyàng 翻腾 fānténg zhe

    - nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao