热线 rèxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt tuyến】

Đọc nhanh: 热线 (nhiệt tuyến). Ý nghĩa là: tuyến hồng ngoại, đường dây nóng; đường dây khẩn.

Ý Nghĩa của "热线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuyến hồng ngoại

波长比可见光线长的电磁波,在光谱上位于红色光的外侧,波长由0.3毫米到7,700埃能使特制的胶片感光,穿透云雾的能力比可见光强具有很强的热能,工业上用来做烘烤的热源,又用于 探测、医疗等也叫红外光见〖红外线〗

✪ 2. đường dây nóng; đường dây khẩn

为了便于马上联系而经常准备着的直接连通的电话或电报线路,多用于各国首脑之间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热线

  • volume volume

    - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • volume volume

    - 桄线 guāngxiàn

    - một cuộn chỉ

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao