Đọc nhanh: 贝斯开湾 (bối tư khai loan). Ý nghĩa là: vịnh Biscayne.
贝斯开湾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vịnh Biscayne
大西洋的部分,在欧洲伊比利亚半岛和法国布列塔尼半岛之间一般译为比斯开湾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝斯开湾
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 她 刚到 家斯 开始 做饭
- Cô ấy vừa về đến nhà thì bắt đầu nấu ăn.
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
斯›
湾›
贝›