Đọc nhanh: 滚轮 (cổn luân). Ý nghĩa là: vòng lăn.
滚轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng lăn
运动器械的一种,由若干铁棍连接两个大小相同的铁环制成人在轮里手攀脚登,使环滚动旧称虎伏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 车轮 滚滚
- bánh xe lăn đều.
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
轮›