Đọc nhanh: 滚雷 (cổn lôi). Ý nghĩa là: tiếng sấm liên tục, ngòi nổ.
滚雷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng sấm liên tục
声音连续不断的雷
✪ 2. ngòi nổ
从高处滚放的能延时爆炸的地雷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 姓 雷
- Anh ta họ Lôi.
- 雷声 滚滚
- tiếng sấm liên tục
- 他 的 齁 声 如雷
- Tiếng ngáy của anh ta như sấm.
- 滚滚 春雷 , 震撼 大地
- sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
- 他 头上 滚热 , 可能 是 发烧 了
- Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
雷›