Đọc nhanh: 被开方数 (bị khai phương số). Ý nghĩa là: số bị khai căn.
被开方数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số bị khai căn
开方式na 中,a叫做被开方数(n表示所求方根的次数,叫做根指数)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被开方数
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 他 终于 被 开释 了
- Cuối cùng anh ấy đã được thả.
- 他 因 诈骗 被 警方 逮捕
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.
- 他 因为 作弊 被 开除 了
- Anh ấy bị đuổi việc vì gian lận.
- 他 因罪 被 谴至 远方
- Anh ấy vì tội lỗi bị đày đến nơi xa.
- 书本 对 开 比较 方便
- Đọc sách chia làm hai phần thì dễ hơn.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
- 他 因涉嫌 商业 欺诈 被 警方 逮捕 了
- Anh ấy đã bị cảnh sát bắt vì nghi ngờ gian lận thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
数›
方›
被›