游弋 yóuyì
volume volume

Từ hán việt: 【du dặc】

Đọc nhanh: 游弋 (du dặc). Ý nghĩa là: tuần tiễu; tuần tra (tàu chiến), bơi lội; bơi. Ví dụ : - 几只野鸭在湖心游弋。 mấy con vịt trời đang bơi lội trong hồ.

Ý Nghĩa của "游弋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游弋 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuần tiễu; tuần tra (tàu chiến)

(兵船等) 巡逻

✪ 2. bơi lội; bơi

泛指在水中游动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 几只 jǐzhī 野鸭 yěyā zài 湖心 húxīn 游弋 yóuyì

    - mấy con vịt trời đang bơi lội trong hồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游弋

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī zài 水中 shuǐzhōng 游泳 yóuyǒng

    - Con rùa bơi trong nước.

  • volume volume

    - 中游 zhōngyóu 水流 shuǐliú hěn 平稳 píngwěn

    - Nước ở trung lưu rất ổn định.

  • volume volume

    - 几只 jǐzhī 野鸭 yěyā zài 湖心 húxīn 游弋 yóuyì

    - mấy con vịt trời đang bơi lội trong hồ.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 而言 éryán gèng 喜欢 xǐhuan 自助游 zìzhùyóu

    - Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.

  • volume volume

    - 小鱼 xiǎoyú zài 浅水 qiǎnshuǐ zhōng 游弋 yóuyì

    - Con cá nhỏ bơi trong nước nông.

  • volume volume

    - 下旬 xiàxún 我们 wǒmen 旅游 lǚyóu

    - Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.

  • volume volume

    - 鱼在 yúzài 水中 shuǐzhōng 游弋 yóuyì

    - Con cá nhỏ đang bơi trong nước.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn duō

    - Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dặc
    • Nét bút:一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IP (戈心)
    • Bảng mã:U+5F0B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao