游艺 yóuyì
volume volume

Từ hán việt: 【du nghệ】

Đọc nhanh: 游艺 (du nghệ). Ý nghĩa là: vui chơi giải trí; giải trí; tiêu khiển; cuộc vui. Ví dụ : - 游艺室 phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ. - 游艺会 buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.

Ý Nghĩa của "游艺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui chơi giải trí; giải trí; tiêu khiển; cuộc vui

游戏娱乐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游艺室 yóuyìshì

    - phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ

  • volume volume

    - 游艺会 yóuyìhuì

    - buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游艺

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn ràng 游客 yóukè men 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.

  • volume volume

    - 中游 zhōngyóu 水流 shuǐliú hěn 平稳 píngwěn

    - Nước ở trung lưu rất ổn định.

  • volume volume

    - 游艺室 yóuyìshì

    - phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ

  • volume volume

    - 游艺会 yóuyìhuì

    - buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 能够 nénggòu 行驶 xíngshǐ 轮船 lúnchuán

    - ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.

  • volume volume

    - 世界各地 shìjiègèdì de 游客 yóukè 云集 yúnjí 此地 cǐdì

    - Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn zài 国际 guójì 上久享 shàngjiǔxiǎng 盛名 shèngmíng

    - Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao