Đọc nhanh: 清淡口味 (thanh đạm khẩu vị). Ý nghĩa là: Một vài Các món thanh đạm.
清淡口味 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một vài Các món thanh đạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清淡口味
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 咖啡 味道 有点儿 淡
- Hương vị cà phê hơi nhạt.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 她 的 口味 比较 清淡 一些
- Khẩu vị của cô ấy nhạt hơn một chút.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 酒味 清醇 可口
- Mùi rượu tinh khiết rất ngon.
- 这种 茶 的 口味 很 清新
- Hương vị của loại trà này rất tươi mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
味›
淡›
清›