清道夫 qīng dàofū
volume volume

Từ hán việt: 【thanh đạo phu】

Đọc nhanh: 清道夫 (thanh đạo phu). Ý nghĩa là: phu quét đường; người quét đường; công nhân quét đường.

Ý Nghĩa của "清道夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清道夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phu quét đường; người quét đường; công nhân quét đường

旧社会称打扫街道的工人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清道夫

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 爱憎分明 àizēngfēnmíng 清楚 qīngchu 知道 zhīdào 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme

    - Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.

  • volume volume

    - 廓清 kuòqīng 道路 dàolù

    - giải toả đường sá.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 西里尔 xīlǐěr 就是 jiùshì zài 那里 nàlǐ 认识 rènshí de xīn 丈夫 zhàngfū de ma

    - Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?

  • volume volume

    - 清道夫 qīngdàofū

    - người quét đường; phu quét đường.

  • volume volume

    - 当时 dāngshí 清楚 qīngchu 事后 shìhòu cái 知道 zhīdào

    - Lúc đó không rõ, sau này mới biết.

  • volume volume

    - 岂但 qǐdàn 知道 zhīdào 恐怕 kǒngpà lián 自己 zìjǐ 清楚 qīngchu ne

    - đâu chỉ anh và tôi không biết, e rằng ngay cả anh ấy cũng không rõ.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 清教徒 qīngjiàotú de 道德 dàodé 宗教 zōngjiào 观念 guānniàn dōu hěn 严格 yángé

    - Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 街道 jiēdào hěn 冷清 lěngqīng

    - Đường phố vào ban đêm rất vắng vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao